Máy in Canon imagePROGRAF iPF9100, In phun khổ lớn

Máy in Canon imagePROGRAF iPF9100, In phun khổ lớn

Giá: 362,150,016 (ĐÃ CÓ VAT)

Thông tin nhanh về sản phẩm

  • Tên máy in: Canon imagePROGRAF iPF9100
  • Loại máy in: In phun khổ lớn
  • Khổ giấy in: Tối đa khổ A0+ ( 60")
  • Tốc độ in: A0 giấy chế độ in thường 4,1 phút trang, in hình 6,5 phút trang
  • Tốc độ xử lý: Đang cập nhật
  • Bộ nhớ ram: 640BM
  • Độ phân giải: 2400x 1200 dpi
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network
  • Hiệu suất làm việc: Đang cập nhậtực
  • Mực in sử dụng: sử dụng hệ thống mực 12 màu ( mã mực 301/701)
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí

Sản phẩm cùng loại

 

Các thông số kỹ thuật cho imagePROGRAF iPF9100

 
 
Đầu in PF-03
Công nghệ in FINE (Công nghệ in ảnh litô với kim phun mực)
Độ phân giải bản in (tối đa) 2400 x 1200dpi
Số lượng kim phun 2.560 kim phun mỗi màu (tổng số là 30.720)
Kích cỡ giọt mực 4 Picoliter
Mức độ kim phun (độ phân giải đầu in) 1200dpi x 2
Nét đầu in 1,07 inch
Ống mực    
Loại mực LUCIA (dựa trên sắc tố màu)
Model PFI-301 / 701 (C, M, Y, PC, PM, R, G, B)
PFI-103 / 702 (BK, MBK, GY, PGY)
Dung lượng mực 330ml / 700ml mỗi ống (ống mực ban đầu đi kèm máy: 330ml)
Số lượng màu 12
Phương pháp cấp mực Hệ thống ống (với các ống mực phụ)
Hệ thống phục hồi kim phun Dò tìm kim phun không dẫn nhiệt và hỗ trợ
Thiết bị điều khiển máy in Thiết bị L-COA
Dung lượng bộ nhớ máy in 384MB
Khay lên giấy Khay lên giấy bằng tay từ phía trước, Khay lên giấy cuộn từ phía trước
Dung lượng ổ cứng 80GB
Chiều rộng giấy in   
Giấy cuộn 254mm - 1118mm
Giấy cắt 203mm - 1118mm
Kích thước giấy   
Giấy cắt ISO A4, A3, A3+, A2, A2+, A1, A0, B4, B3, B2, B1, B0, DIN C4,C3, C2, C1, C0, JIS B4, B3, B2, B1, B0, ANSI Letter (8.5" x 11"), Legal (8.5" x 14"), 11" x 17", 13" x 19", 17" x 22", 22" x 34", 28" x 40", 34" x 44", ARCH (9" x 12", 12" x 18", 18" x 24", 24" x 36", 26" x 38", 27" x 39", 30" x 42", 36" x 48"), 20" x 24", 18" x 22", 14" x 17", 12" x 16", 10" x 12", 10" x 15", 8" x 10", 16" x 20" (Kích cỡ ảnh của Mỹ), Poster (20" x 30", 30" x 40", 42" x 60", 44" x 62", 300 x 900mm), 13" x 22"
Giấy cuộn IS0 A3, A2, A1, A0, JIS B2, B1, B0, ARCH D (24", 30", 36"), 10",14", 16", 17", 42", 44"
Các loại giấy¹ Giấy thường, Giấy thường (chất lượng cao), Giấy phủ , giấy phủ trọng lượng nặng, giấy matte thượng hạng, giấy ảnh bóng, giấy ảnh bóng một mặt, Backlit film, Backprint film, vải chống cháy, giấy ảnh nghệ thuật, giấy ảnh nghệ thuật trọng lượng nặng, vải in ảnh nghệ thuật, giấy matte in sơn dầu.
Đặt lề có thể in   
Giấy cuộn Tất cả các cạnh: 5mm hoặc 0mm cho bản in không viền
Giấy cắt Lề trái, phải, trên: 5mm
Lề dưới: 23mm
Chiều dài tối thiểu của giấy có thể in 8,0" (203mm)
Chiều dài tối đa của bản in²   
Giấy cuộn 59" (18m)
Giấy cắt 5,2" (1,6m)
Chiều rộng của bản in không viền (chỉ đối với giấy cuộn) JIS B2 (515mm), JIS B0 (1030mm), ISO A1 (594mm), ISO A0 (841mm), 10", 14", 16", 24", 36", 42"
Dụng cụ cắt giấy Tự động cắt theo chiều ngang (dao cắt xoay tròn)
Chiều dày giấy 0,07 - 0,8mm
Kích thước lõi giấy Đường kính bên trong của lõi giấy tròn 2" / 3" (tuỳ chọn)
Đường kính bên ngoài tối đa của cuộn giấy 150mm  hoặc nhỏ hơn
Phần mềm   
Phần mềm in Trình điều khiển máy in 2007 imagePROGRAF, Print Plug-in for Photoshop, Print Plug-in for DPP, Thiết bị ngoài trình điều khiển máy in (định dạng tự do, chức năng kết nối imageRUNNER)
Tiện ích Công cụ cấu hình giấy, màn hình hiển thị trạng thái GARO (Windows) / Màn hình in (MAC), thiết bị UI từ xa
Ứng dụng Tiếp cận ảnh kỹ thuật số từ phía trước, poster hoạ sĩ 2007 (tùy chọn)
Ngôn ngữ máy in GARO (Ngôn ngữ độc đáo của Canon)
Hệ điều hành Windows (2000, XP, Windows Vista 32 / 64 bit)
Macintosh (OS9 / X)
Giao diện   
Tiêu chuẩn (lắp sẵn bên trong máy) USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100Base-T / TX
Tuỳ chọn IEEE1394 (dây nóng) 
Độ ồn vang âm   
Khi vận hành 51dB (A) hoặc thấp hơn
Khi ở chế độ chờ 51dB (A) hoặc thấp hơn
Độ vang âm của nguồn điện 6.7 Bels hoặc thấp hơn
Nguồn cấp điện AC 100 - 240V (50 - 60Hz)
Điện năng tiêu thụ   
Tối đa 190W hoặc thấp hơn
Khi ở chế độ chờ (100 - 120V) 5W hoặc thấp hơn (10W hoặc thấp hơn  khi gắn IEEE1394)
Khi ở chế độ chờ (220 - 240V) 6W  hoặc thấp hơn (11W hoặc thấp hơn  khi gắn IEEE1394)
Khi tắt nguồn 1W hoặc thấp hơn (Tuân theo thứ tự vận hành)
Chứng chỉ UL, FCC Class B, PSB, CCC, ENERGY STAR (WW), RoHS directive
Môi trường vận hành    
Nhiệt độ 15 - 30°C
Độ ẩm tương đối 10 - 80% (không ngưng tụ)
Kích thước (H x W x D) 2299 x 766 x 1144mm (khi có đế máy in)
Trọng lượng (khi có đế) xấp xỉ  164kg
Tuỳ chọn bảng mở rộng IEEE1394 (EB-05)
Thiết bị bọc thanh cuộn (RH2-63): lõi trục quay 2.in
Thiết bị bọc thanh cuộn (RH3-63): lõi trục quay 3in.
Rổ (BU-01)
PosterArtist 2007
Các danh mục người sử dụng có thể thay thế Đầu in (PF-03)
Ống mực (PFI-301 / PFI-302): 330ml; (PFI-701 / PFI-702): 700ml
Dao cắt (CT-06)
Cartridge bảo dưỡng (MC -08)

*1 Xin vui lòng liên hệ với đại lý bán hàng khu vực để biết thêm thông tin về các loại giấy có.
*2 Chiều dài tối đa có thể in được khác nhau phụ thuộc vào hệ điều hành và ứng dụng.

 

Sản phẩm cùng nhóm

Hỗ trợ mua hàng Hỗ trợ mua hàng
(08) 7309 6168 - (08) 3995 5880 - (08) 3500 7068
Hỗ trợ SkypeHỗ trợ Skype:
Hỗ trợ Viber/ZaloViber / Zalo:
0938 473 168 - 0918 151 957 - 0932 794 168