Máy Fax Đa Chức Năng Panasonic KX-MB772
CHỨC NĂNG CHUNG
-
Dạng máy: Desktop
-
Công cụ in Laser
-
Khay tài liệu: 2 khay cho fax/copy
-
Dung lượng bộ nhớ (vận hành và lưu trữ): 32 MB
-
Giao tiếp máy tính: Cổng USB 2.0 tốc độ cao
-
Công cụ quét đọc: CIS lắp phương ngang cố định
-
Caller ID Ready: FSK/DTMF
-
Chuẩn quay số: Tone (DTMF)/Pulse
-
Khay nạp tài liệu tự động: 20 tờ
-
Khay giấy: 250 tờ
CHỨC NĂNG IN
-
Giao tiếp máy tính: Cổng USB 2.0 tốc độ cao 10
-
Tốc độ in 18 trang/phút
-
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
-
Hệ điều hành tương thích: Windows 98/Me/2000/XP/Vista
-
Driver giả lập: GDI
-
Hỗ trợ khổ giấy: A4/Letter/Legal
CHỨC NĂNG COPY
-
Thời gian copy trang đầu tiên: Khoảng 17 giây (A4)
-
Tốc độ copy: 18 bản/phút
-
Loại file: TEXT, TEXT/PHOTO/PHOTO
-
Số lượng bản copy: đến 99 bản
-
Khả năng phóng ảnh: 25% ~ 400% (mỗi bước 1%)
CHỨC NĂNG SCAN
-
Quét màu: Đọc 48-bit, xuất ra 24-bit
-
Quét đơn sắc: Đọc 16-bit, xuất ra 8-bit
-
Độ phân giải: 600 x 1200 dpi (quang học) ; 9600 x 9600 dpi (nội suy)
-
Driver scan: TWAIN 18’
CHỨC NĂNG FAX
-
Tương thích: ITU-TG3
-
Khổ giấy: A4/Letter
-
Bề rộng quét: 208 mm
-
Tốc độ Modem: 33.6 kbps
-
Tốc độ truyền: Khoảng 4 giây/trang (từ bộ nhớ với chế độ ECM-MMR)
-
Kỹ thuật nén: MH/MR/MMR
-
Độ phân giải: Standard/Fine/Super Fine/Photo
-
Thang sắc độ (Halftone): 64 cấp
-
Bộ nhớ gửi: Tối đa 150 trang
-
Bộ nhớ nhận: Tối đa 170 trang
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ
-
Chế độ nghỉ (Stand-by): Khoảng 65W
-
Chế độ copy: Khoảng 320W
-
Công suất tối đa: Khoảng 900W (khi đèn ép nhiệt hoạt động)
-
Nguồn điện: AC 220-240V, 50/60Hz
-
Kích thước (RxSxC): 420 x 445 x305 mm
-
Trọng lượng: Khoảng 13.0 Kg
• 18ppm (A4) high speed laser printing
• Colour scan capability
• Scan to PC as PDF, JPEG, BMP or TIFF
• 33.6kbps super G3 modem fax
• 32MB memory capacity
General Function |
Type: |
Desktop |
Printing Process: |
Laser |
Memory Capacity |
32-MB |
PC Interface: |
USB 2.0 High-speed |
Scanning System: |
CIS, fixed flatbed |
Caller ID Ready*sup3/sup: |
FSK/DTMF |
Dialing Mode: |
Tone (DTMF)/pulse |
Automatic Document Feeder: |
20-sheet |
Paper Tray: |
250-sheet |
Warmup Time: |
Approx. 15 seconds (20˚C) |
Printer Function |
PC Interface: |
USB 2.0 High-speed |
Printing Speed: |
18-PPM |
Printing Resolution: |
600 dpi x 600 dpi |
Compatible OS*sup4/sup: |
98/Me/2000/XP/Vista |
Emulation: |
GDI |
Paper Handling: |
Letter/A4/Legal |
Copier Function |
First Copy Time: |
Approx. 17 seconds (A4) |
Memory Copy Speed: |
18-CPM |
Resolution: |
TEXT, TEXT/PHOTO/PHOTO |
Multi-Copy: |
Up to 99 copies |
Enlarge/Reduction Copy: |
25 - 400% (1% step) |
Scanner Function |
Colour Scanning: |
Input 48 bits, output 24 bits |
Monochrome Scanning: |
Input 16 bits, output 8 bits |
Scanning Resolution: |
600 dpi x 300 dpi (ADF)
600 dpi x 1200 dpi (Flatbed)
9600 dpi x 9600 dpi (interpolated) |
Scanner Driver: |
TWAIN 18 |
Fax Function |
Compatibility: |
ITU T G3 |
Paper Handling: |
A4/letter |
Scanning Width: |
208 mm |
Modem Speed: |
33.6 kbps |
Transmission Speed: |
Approx. 4 seconds per page*1,*5 in ECM-MMR memory transmission |
Compression System: |
MH / MR / MMR |
Resolution: |
Standard/fine/super fine/photo |
Halftone: |
64 levels |
Memory Transmission: |
Max. 150 pages*2 |
Memory Reception: |
Max. 170 pages*2 |
Power Consumption: |
Sleep: |
Approx. 6.5 W |
Standby: |
Approx. 65 W |
Copy: |
Approx. 320 W |
Maximum: |
Approx. 950 W when the fuser lamp turns on |
Power Source† : |
AC 220 - 240V, 50/60 Hz |
Dimensions (W x D x H): |
420 mm x 445 mm x 305 mm(16.54" x 17.52" x 12.00") |
Weight: |
Approx. 13 kg (28.7 lb.) |
NOTE |
*1 Based on ITU-T No.1 test chart.
*2 Max. 170 pages for out-of-paper reception. Max. 150 pages for memory transmission.
*3 Requires subscription to fee-based phone company service.
*4 Available when connected to PC running Microsoft® Windows®; 98/Me/2000/XP/Vista. Multi-function software is included.
*5 5% coverage.
*6 The drum longevity is tested by 20-sheet continued printout intervals. |